Có 4 kết quả:

当当 dàng dàng ㄉㄤˋ ㄉㄤˋ當當 dàng dàng ㄉㄤˋ ㄉㄤˋ荡荡 dàng dàng ㄉㄤˋ ㄉㄤˋ蕩蕩 dàng dàng ㄉㄤˋ ㄉㄤˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to pawn

Từ điển Trung-Anh

to pawn

Từ điển Trung-Anh

fluttering

Từ điển Trung-Anh

fluttering